equal employment opportunity (eeo) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equal employment opportunity (eeo) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal employment opportunity (eeo) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal employment opportunity (eeo).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equal employment opportunity (eeo)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cơ hội tìm kiếm việc làm ngang nhau