engine cooling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engine cooling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine cooling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine cooling system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
engine cooling system
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hệ thống làm mát động cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engine cooling system
Similar:
cooling system: equipment in a motor vehicle that cools the engine
Từ liên quan
- engine
- engined
- engineer
- enginery
- engine bay
- engine bed
- engine fan
- engine oil
- engine pod
- engine set
- engine body
- engine case
- engine fuel
- engine hood
- engine life
- engine room
- engine size
- engine-shed
- engine-turn
- engineering
- engine block
- engine brake
- engine crank
- engine cycle
- engine frame
- engine hoist
- engine house
- engine knock
- engine mount
- engine shaft
- engine speed
- engine stall
- engine stand
- engine-house
- engine-lathe
- engine-plant
- engineership
- engine bonnet
- engine cradle
- engine curves
- engine driver
- engine layout
- engine of war
- engine output
- engine run-up
- engine sludge
- engine switch
- engine torque
- engine-driven
- engine-driver