engine cooling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine cooling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine cooling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine cooling system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine cooling system

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ thống làm mát động cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engine cooling system

    Similar:

    cooling system: equipment in a motor vehicle that cools the engine