cooling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooling system.

Từ điển Anh Việt

  • cooling system

    (Tech) hệ thống làm nguội/mát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooling system

    * kỹ thuật

    hệ thống làm lạnh

    hệ thống làm mát

    máy lạnh

    toán & tin:

    hệ thống giảm nhiệt

    xây dựng:

    hệ thống giảm nhiệt độ

    cơ khí & công trình:

    hệ thống làm nguội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooling system

    equipment in a motor vehicle that cools the engine

    Synonyms: engine cooling system

    a mechanism for keeping something cool

    the cooling was overhead fans

    Synonyms: cooling