cooling-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooling-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooling-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooling-off.
Từ điển Anh Việt
cooling-off
* tính từ
dịu bớt những căm tức
a cooling-off period: thời kỳ hoà dịu