cooling-off policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooling-off policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooling-off policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooling-off policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooling-off policy

    * kinh tế

    chính sách ức chế phồn vinh