cooling-off period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooling-off period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooling-off period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooling-off period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cooling-off period
* kinh tế
thời gian chờ đợi
thời kỳ chờ quyết định
thời kỳ lắng đọng
thời kỳ xét duyệt