digit count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digit count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digit count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digit count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digit count

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đếm bằng số

    toán & tin:

    đếm chữ số

    tính chữ số