digit count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digit count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digit count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digit count.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digit count
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đếm bằng số
toán & tin:
đếm chữ số
tính chữ số
Từ liên quan
- digit
- digital
- digitus
- digitate
- digitise
- digitize
- digitalin
- digitalis
- digitally
- digitaria
- digitiser
- digitized
- digitizer
- digitoxin
- digit drum
- digit rate
- digitalein
- digitalise
- digitalize
- digitately
- digitation
- digitiform
- digitizing
- digit check
- digit count
- digit place
- digit pulse
- digit punch
- digit track
- digital age
- digital pad
- digitalizer
- digitigrade
- digit filter
- digit layout
- digit period
- digital code
- digital data
- digital drum
- digital line
- digital link
- digital sort
- digital vein
- digital word
- digitisation
- digitization
- digit balance
- digit counter
- digital adder
- digital audio