digit balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digit balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digit balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digit balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digit balance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kết số thiếu

    sai ngạch thiếu