digitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitation.

Từ điển Anh Việt

  • digitation

    /,didʤi'teiʃn/

    * danh từ

    sự phân ngón