digitoxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digitoxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitoxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitoxin.
Từ điển Anh Việt
digitoxin
* danh từ
(hoá học) đigitalin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digitoxin
digitalis preparation used to treat congestive heart failure or cardiac arrhythmia