defect of material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defect of material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defect of material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defect of material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defect of material

    * kỹ thuật

    khuyết tật vật liệu