defectiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defectiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defectiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defectiveness.

Từ điển Anh Việt

  • defectiveness

    /di'fektiv/

    * danh từ

    sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defectiveness

    the state of being defective

    Synonyms: faultiness