faultiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faultiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faultiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faultiness.
Từ điển Anh Việt
faultiness
/'fɔ:ltinis/
* danh từ
tính chất thiếu sót
tính chất sai trái, tính chất sai lầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faultiness
Similar:
defectiveness: the state of being defective