defected list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defected list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defected list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defected list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defected list

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    danh sách khuyết tật