defective equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defective equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defective equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defective equation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defective equation
* kỹ thuật
toán & tin:
phương trình hụt nghiệm
Từ liên quan
- defective
- defectively
- defectiveness
- defective bulb
- defective rate
- defective tube
- defective unit
- defective wood
- defective work
- defective title
- defective track
- defective value
- defective product
- defective accounts
- defective equation
- defective pleading
- defective modulation
- defective title policy
- defective-title policy
- defective materials and work
- defective equipment replacement program (derp)