defective equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defective equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defective equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defective equation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defective equation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương trình hụt nghiệm