defective materials and work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defective materials and work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defective materials and work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defective materials and work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defective materials and work

    * kỹ thuật

    tháo dỡ

    xây dựng:

    di chuyển phần công trình

    vật liệu không đúng hợp đồng