defective equipment replacement program (derp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defective equipment replacement program (derp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defective equipment replacement program (derp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defective equipment replacement program (derp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defective equipment replacement program (derp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
Từ liên quan
- defective
- defectively
- defectiveness
- defective bulb
- defective rate
- defective tube
- defective unit
- defective wood
- defective work
- defective title
- defective track
- defective value
- defective product
- defective accounts
- defective equation
- defective pleading
- defective modulation
- defective title policy
- defective-title policy
- defective materials and work
- defective equipment replacement program (derp)