defective work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defective work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defective work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defective work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defective work
* kinh tế
chỗ hỏng trong công việc
việc làm thiếu sót
Từ liên quan
- defective
- defectively
- defectiveness
- defective bulb
- defective rate
- defective tube
- defective unit
- defective wood
- defective work
- defective title
- defective track
- defective value
- defective product
- defective accounts
- defective equation
- defective pleading
- defective modulation
- defective title policy
- defective-title policy
- defective materials and work
- defective equipment replacement program (derp)