defective pleading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defective pleading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defective pleading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defective pleading.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defective pleading
any pleading that fails to conform in form or substance to minimum standards of accuracy or sufficiency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- defective
- defectively
- defectiveness
- defective bulb
- defective rate
- defective tube
- defective unit
- defective wood
- defective work
- defective title
- defective track
- defective value
- defective product
- defective accounts
- defective equation
- defective pleading
- defective modulation
- defective title policy
- defective-title policy
- defective materials and work
- defective equipment replacement program (derp)