defect of a semi non euclidian space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defect of a semi non euclidian space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defect of a semi non euclidian space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defect of a semi non euclidian space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defect of a semi non euclidian space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít