defect analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defect analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defect analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defect analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defect analysis

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân tích sai sót