defect density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defect density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defect density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defect density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defect density

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mật độ khuyết tật

    toán & tin:

    mật độ sai sót