defector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defector.
Từ điển Anh Việt
defector
/di'fektə/
* danh từ
kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defector
Similar:
deserter: a person who abandons their duty (as on a military post)