defect of consent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defect of consent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defect of consent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defect of consent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defect of consent

    * kinh tế

    sự đồng ý có sai sót