current issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current issue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • current issue

    * kinh tế

    số (báo) kỳ này