current account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

current account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current account.

Từ điển Anh Việt

  • Current account

    (Econ) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.

    + Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • current account

    that part of the balance of payments recording a nation's exports and imports of goods and services and transfer payments

    Similar:

    checking account: a bank account against which the depositor can draw checks that are payable on demand

    Synonyms: chequing account