current account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
current account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current account.
Từ điển Anh Việt
Current account
(Econ) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
+ Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
current account
that part of the balance of payments recording a nation's exports and imports of goods and services and transfer payments
Similar:
checking account: a bank account against which the depositor can draw checks that are payable on demand
Synonyms: chequing account
Từ liên quan
- current
- current)
- currently
- current map
- current set
- current tap
- current tax
- current-fed
- currentless
- currentness
- current cell
- current coil
- current coin
- current cost
- current date
- current debt
- current drop
- current echo
- current feed
- current flow
- current form
- current gain
- current heap
- current host
- current laws
- current lead
- current line
- current loan
- current loop
- current mode
- current node
- current page
- current path
- current peak
- current plan
- current rank
- current rate
- current sink
- current time
- current unit
- current wage
- current wall
- current wave
- current week
- current year
- current curly
- current drain
- current drift
- current drive
- current event