cs gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cs gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cs gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cs gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cs gas
* kỹ thuật
y học:
khí CS gây mất năng lực mạnh, dùng trong chiến tranh và chống bạo loạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cs gas
Similar:
chlorobenzylidenemalononitrile: a tear gas that is stronger than CN gas but wears off faster; can be deployed by grenades or cluster bombs; can cause skin burns and fatal pulmonary edema
Từ liên quan
- cs
- cse
- csf
- csm
- cso
- cst
- csis
- cs gas
- cspring
- cs current state
- cs (computer science)
- css channel subsystem
- csu customer setup do
- csect (control section)
- cs (computer simulation)
- css (common command set)
- csu channel service unit
- cs communication services
- csa (common service area)
- csw (channel status word)
- css connectivity subsystem
- cs (communication satellite)
- csp control switching points
- csn (circuit-switched network)
- csi (chlorosulfonyl isocyanate)
- csid (character set identifier)
- csl computer structure language
- csr control and status register
- cs mode (continue-specific mode)
- csp cooperative software program
- csl control and simulation language
- csp communication scanner processor
- csr customer service representative
- cscf (central site control facility)
- csdn (circuit-switched data network)
- csma (carrier sense multiple access)
- cso (computer services organization)
- css (calculus of communicating systems)
- csma with collision elimination (csma/ce)
- cs-circular curve to spiral (clothoid) curve
- cspdn (circuit-switched public data network)
- cssl (continuous system simulation language)
- cslip (compressed serial line internet protocol)
- csu/dsu (channel service unit/data service unit)
- csma/ca (carrier sense multiple access with collision avoidance)