csr control and status register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

csr control and status register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csr control and status register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csr control and status register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • csr control and status register

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thanh ghi trạng thái và điều khiển