csf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

csf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • csf

    * kỹ thuật

    y học:

    dịch não tủy