csf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
csf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
csf
* kỹ thuật
y học:
dịch não tủy
csf
* kỹ thuật
y học:
dịch não tủy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.