cso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cso.

Từ điển Anh Việt

  • CSO

    (Econ) Cục thống kê trung ương

    + Xem CENTRAL STATISTICAL OFFICE