cso (computer services organization) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cso (computer services organization) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cso (computer services organization) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cso (computer services organization).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cso (computer services organization)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tổ chức dịch vụ máy tính