csdn (circuit-switched data network) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
csdn (circuit-switched data network) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csdn (circuit-switched data network) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csdn (circuit-switched data network).
Từ điển Anh Việt
CSDN (Circuit-Switched Data Network)
(Tech) Mạng Dữ Kiện Chuyển Mạch Điện