csi (chlorosulfonyl isocyanate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

csi (chlorosulfonyl isocyanate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csi (chlorosulfonyl isocyanate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csi (chlorosulfonyl isocyanate).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • csi (chlorosulfonyl isocyanate)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    clorosunfonyl isoxyanat