css (calculus of communicating systems) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

css (calculus of communicating systems) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm css (calculus of communicating systems) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của css (calculus of communicating systems).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • css (calculus of communicating systems)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp hệ thống truyền thông