cssl (continuous system simulation language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cssl (continuous system simulation language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cssl (continuous system simulation language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cssl (continuous system simulation language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cssl (continuous system simulation language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục