csa (common service area) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

csa (common service area) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csa (common service area) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csa (common service area).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • csa (common service area)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng dịch vụ chung