csp communication scanner processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

csp communication scanner processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csp communication scanner processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csp communication scanner processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • csp communication scanner processor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý máy quét truyền thông