csm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

csm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm csm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của csm.

Từ điển Anh Việt

  • csm

    * (viết tắt)

    Thượng sự (Company Sergeant Major)

  • csm

    a/cd

    Tổ chức thâm nhập nhiều mối bằng cảm nhận sóng mạng có dò xung đột