cst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cst.
Từ điển Anh Việt
cst
* (viết tắt)
Giờ chuẩn trung tâm (Central Standard Time)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cst
Similar:
central time: standard time in the 6th time zone west of Greenwich, reckoned at the 90th meridian; used in the central United States
Synonyms: Central Standard Time