cost per thousand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cost per thousand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost per thousand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost per thousand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cost per thousand
* kinh tế
chi phí theo từng ngàn
phí tổn trên mỗi ngàn người (xem quảng cáo)
Từ liên quan
- cost
- costa
- costs
- costal
- coster
- costia
- costly
- costard
- costate
- costean
- costing
- costive
- costume
- cost map
- cost tag
- costless
- costmary
- costumed
- costumer
- cost data
- cost flow
- cost free
- cost item
- cost memo
- cost plus
- cost rate
- cost rica
- cost unit
- cost-plus
- cost-type
- costalgia
- costanoan
- costiasis
- costively
- costumier
- cost basis
- cost chart
- cost crude
- cost curve
- cost guide
- cost index
- cost level
- cost limit
- cost order
- cost price
- cost ratio
- cost rican
- cost sheet
- cost table
- cost value