controlling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlling system

    * kỹ thuật

    thiết bị điều khiển

    điện lạnh:

    hệ (thống) điều khiển