controlling interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlling interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling interest.

Từ điển Anh Việt

  • controlling interest

    * danh từ

    sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlling interest

    * kinh tế

    lợi ích khống chế

    lợi ích kiểm soát

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự kiểm tra tài chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • controlling interest

    ownership of more than 50% of a corporation's voting shares