controlling interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controlling interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling interest.
Từ điển Anh Việt
controlling interest
* danh từ
sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
controlling interest
* kinh tế
lợi ích khống chế
lợi ích kiểm soát
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự kiểm tra tài chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
controlling interest
ownership of more than 50% of a corporation's voting shares
Từ liên quan
- controlling
- controlling data
- controlling mean
- controlling step
- controlling clock
- controlling depth
- controlling event
- controlling force
- controlling logic
- controlling device
- controlling ledger
- controlling record
- controlling system
- controlling company
- controlling facture
- controlling process
- controlling voltage
- controlling computer
- controlling interest
- controlling subsystem
- controlling logic unit
- controlling power range
- controlling shareholder