controlling data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlling data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlling data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ kiện điều khiển