controlling event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlling event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlling event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biến cố kiểm tra