controlling company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controlling company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
controlling company
* kinh tế
công ty khống chế
công ty kiểm soát
công ty mẹ
tổng công ty
Từ liên quan
- controlling
- controlling data
- controlling mean
- controlling step
- controlling clock
- controlling depth
- controlling event
- controlling force
- controlling logic
- controlling device
- controlling ledger
- controlling record
- controlling system
- controlling company
- controlling facture
- controlling process
- controlling voltage
- controlling computer
- controlling interest
- controlling subsystem
- controlling logic unit
- controlling power range
- controlling shareholder