controlling device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controlling device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling device.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
controlling device
* kỹ thuật
cơ cấu điều chỉnh
khí cụ
máy điều khiển
thiết bị điều chỉnh
toán & tin:
khí cụ điều khiển
Từ liên quan
- controlling
- controlling data
- controlling mean
- controlling step
- controlling clock
- controlling depth
- controlling event
- controlling force
- controlling logic
- controlling device
- controlling ledger
- controlling record
- controlling system
- controlling company
- controlling facture
- controlling process
- controlling voltage
- controlling computer
- controlling interest
- controlling subsystem
- controlling logic unit
- controlling power range
- controlling shareholder