controlling facture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlling facture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling facture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling facture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlling facture

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số khống chế

    hệ số kiểm tra