controlling record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controlling record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlling record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlling record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
controlling record
* kinh tế
sổ sách kiểm soát
Từ liên quan
- controlling
- controlling data
- controlling mean
- controlling step
- controlling clock
- controlling depth
- controlling event
- controlling force
- controlling logic
- controlling device
- controlling ledger
- controlling record
- controlling system
- controlling company
- controlling facture
- controlling process
- controlling voltage
- controlling computer
- controlling interest
- controlling subsystem
- controlling logic unit
- controlling power range
- controlling shareholder