continuous sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous sample

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mẫu lấy liên tục