continuous review nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous review nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous review giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous review.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous review

    * kinh tế

    thẩm tra liên tục